CSS Width – Sử dụng thuộc tính Width trong CSS

CSS width là một thuộc tính trong CSS được sử dụng để đặt chiều rộng của khu vực chứa nội dung của một phần tử. Nó không bao gồm padding, border hoặc margin. Thuộc tính này được sử dụng để đặt chiều rộng của vùng bên trong padding, border và margin của phần tử.

Lập Trình Viên mời bạn cùng tham khảo chi tiết nội dung bên dưới. Bài viết này nằm trong chuyên đề hướng dẫn CSS từ cơ bản đến nâng cao tại dự án Phát Triển Website.

CSS Width là gì?

Trong CSS, thuộc tính width được sử dụng để đặt chiều rộng của một phần tử. Nếu không có giá trị được đặt cho width, phần tử sẽ dùng giá trị mặc định là “auto”. Trong trường hợp này, browser sẽ tính toán chiều rộng của phần tử dựa trên nội dung bên trong phần tử.

Nếu một giá trị chiều rộng được đặt, giá trị đó sẽ được áp dụng vào phần tử. Các giá trị khác nhau có thể được sử dụng để đặt chiều rộng, bao gồm chiều rộng theo đơn vị đo lường (px, cm, …) và chiều rộng theo tỷ lệ phần trăm (%).

Thuộc tính CSS width có thể được sử dụng bởi các nhà phát triển web để đặt chiều rộng của một phần tử. Nó có thể được sử dụng để điều khiển kích thước của các phần tử trên trang web, chẳng hạn như văn bản, hình ảnh hoặc bố cục.

Hướng dẫn CSS Width

Để sử dụng thuộc tính width trong CSS, chúng ta cần chỉ định giá trị cho nó. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng thuộc tính này:

Sử dụng giá trị “auto”

Giá trị mặc định của thuộc tính width là “auto”. Điều này có nghĩa là browser sẽ tự động tính toán chiều rộng của phần tử dựa trên nội dung bên trong phần tử.

div {
    width: auto;
}

Sử dụng giá trị theo đơn vị đo lường

Chúng ta có thể sử dụng giá trị theo đơn vị đo lường (px, cm, …) để đặt chiều rộng của phần tử.

div {
    width: 200px;
}

Sử dụng giá trị theo tỷ lệ phần trăm

Giá trị theo tỷ lệ phần trăm có thể được sử dụng để đặt chiều rộng của phần tử dựa trên kích thước của khối chứa nó.

div {
    width: 50%;
}

Ví dụ thực tế CSS Width

<!DOCTYPE html>  
<html>  
<head>  
<style>  
img.normal {  
    width: auto;  
}  
img.big {  
    width: 150px;  
}  
p.ex {  
    height: 150px;  
    width: 150px;  
}  
</style>  
</head>  
<body>  
<img class="normal" src="good-morning.jpg" width="95" height="84"><br>  
<img class="big" src="good-morning.jpg" width="95" height="84">  
<p class="ex">The height and width of this paragraph is 150px.</p>  
<p>This is a paragraph.</p>  
</body>  
</html>  

Kết Quả

Ưu và Nhược điểm CSS Width là gì?

Ưu điểm

  • Cho phép kiểm soát kích thước của các phần tử trên trang web.
  • Giúp tạo ra giao diện web hợp lý, thuận tiện cho người dùng truy cập.

Nhược điểm

  • Không hoạt động với các phần tử không phải là block-level element.
  • Cần kiểm soát kích thước của các phần tử một cách cẩn thận để tránh ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.

Lời Khuyên dùng CSS Width

Khi sử dụng thuộc tính CSS width, chúng ta cần nhớ một số lưu ý sau:

  • Sử dụng giá trị “auto” nếu không có yêu cầu đặc biệt.
  • Tối ưu hóa kích thước để tăng trải nghiệm người dùng.
  • Sử dụng giá trị theo tỷ lệ phần trăm để thiết kế giao diện web động linh hoạt.
  • Sử dụng giá trị theo đơn vị đo lường để kiểm soát kích thước của các phần tử cố định trên trang web.

1. Chiều rộng của phần tử được tính bằng cách nào khi giá trị “auto” được sử dụng?

Khi giá trị “auto” được sử dụng, browser sẽ tính toán chiều rộng của phần tử dựa trên nội dung bên trong phần tử.

2. Các giá trị nào có thể được sử dụng để đặt chiều rộng của phần tử?

Các giá trị có thể được sử dụng để đặt chiều rộng của phần tử bao gồm: “auto”, giá trị theo đơn vị đo lường (px, cm, …), và giá trị theo tỷ lệ phần trăm (%).

3. Thuộc tính width được áp dụng cho các phần tử nào trong CSS?

Thuộc tính width có thể được áp dụng cho các phần tử block-level element như div, section, header,…

4. Tại sao chúng ta nên sử dụng giá trị theo tỷ lệ phần trăm để đặt chiều rộng của phần tử?

Giá trị theo tỷ lệ phần trăm giúp thiết kế giao diện web động linh hoạt và tương thích với nhiều màn hình khác nhau.

5. Làm thế nào để kiểm soát kích thước của các phần tử trên trang web?

Chúng ta có thể sử dụng thuộc tính width để kiểm soát kích thước của các phần tử trên trang web. Ngoài ra còn có các thuộc tính khác như height, max-width, min-width,… để kiểm soát kích thước của các phần tử.