PHP Include và Require sử dụng như thế nào ?

PHP là một ngôn ngữ lập trình mã nguồn mở được sử dụng rộng rãi cho các ứng dụng web. Việc phát triển các trang web có thể tốn nhiều thời gian và nỗ lực để viết lại mã HTML hoặc PHP trong nhiều trang khác nhau. Để giảm thiểu thời gian và công sức đó, chúng ta có thể sử dụng khái niệm file inclusion để bao gồm các tệp trong các chương trình khác nhau. PHP cung cấp hai cách để bao gồm tệp: include và require.

Lập Trình Viên mời bạn cùng tham khảo chi tiết nội dung bên dưới. Bài viết này nằm trong chuyên đề hướng dẫn PHP từ cơ bản đến nâng cao tại dự án Phát Triển Website.

PHP Include và Require

Cả hai PHP Include và Require đều giống nhau, ngoại trừ sự khác biệt về cách xử lý khi không tìm thấy tệp. Include chỉ tạo ra cảnh báo (warning) và tiếp tục thực hiện kịch bản (script), còn require sẽ tạo ra một lỗi nghiêm trọng hơn và dừng thực hiện kịch bản.

Khi chúng ta bao gồm tệp, nội dung của tệp đó có thể được tái sử dụng nhiều lần trong số các tệp khác nhau. Nó rất hữu ích để bao gồm tệp khi bạn muốn áp dụng cùng mã HTML hoặc PHP cho nhiều trang của một trang web.

Ưu và Nhược điểm của PHP Include và Require

Ưu điểm:

  • Khả năng tái sử dụng mã
  • Dễ dàng chỉnh sửa tệp nguồn
  • Giảm thiểu lỗi viết mã

Nhược điểm:

  • Tác động xấu đến thời gian phản hồi
  • Có thể dẫn đến mối đe dọa về bảo mật

Cú Pháp

Cả hai PHP Include và Require đều có cú pháp như sau:

PHP Include Syntax

include 'filename';

hoặc

include_once 'filename';

PHP Require Syntax

require 'filename';

hoặc

require_once 'filename';

Ví dụ sử dụng PHP Include và Require

Bên dưới là ví dụ sử dụng cho cả PHP Include và Require.

Ví dụ PHP Include

File menu.html:

<div class="menu">
    <ul>
        <li><a href="#">Trang chủ</a></li>
        <li><a href="#">Giới thiệu</a></li>
        <li><a href="#">Dịch vụ</a></li>
    </ul>
</div>

File include1.php:

<!DOCTYPE html>
<html>
<head>
    <title>Example of PHP Include</title>
</head>
<body>
    <?php include 'menu.html'; ?>
 
    <h1>Welcome to my website!</h1>
    <p>This is a demo example of PHP include.</p>
 
    <?php include 'footer.html'; ?>
</body>
</html>

Ví dụ PHP Require

File menu.html:

<div class="menu">
    <ul>
        <li><a href="#">Trang chủ</a></li>
        <li><a href="#">Giới thiệu</a></li>
        <li><a href="#">Dịch vụ</a></li>
    </ul>
</div>

File require1.php:

<!DOCTYPE html>
<html>
<head>
    <title>Example of PHP Require</title>
</head>
<body>
    <?php require 'menu.html'; ?>
 
    <h1>Welcome to my website!</h1>
    <p>This is a demo example of PHP require.</p>
 
    <?php require 'footer.html'; ?>
</body>
</html>

PHP Include và Require yêu cầu

Cả hai PHP Include và Require đều giống nhau, tuy nhiên, khi không tìm thấy tệp, include sẽ tạo ra cảnh báo và cho phép kịch bản tiếp tục thực hiện, trong khi đó require sẽ dừng thực thi kịch bản và hiển thị một lỗi nghiêm trọng hơn.

Ví dụ

File welcome.php không có trong thư mục:

<?php
include "welcome.php"; // tệp không tồn tại
echo "Hello World!";
?>

Output:

Warning: include(welcome.php): failed to open stream: No such file or directory in C:\xampp\htdocs\example\index.php on line 2 
Warning: include(): Failed opening 'welcome.php' for inclusion (include_path='C:\xampp\php\PEAR') in C:\xampp\htdocs\example\index.php on line 2
Hello World!

Hướng dẫn PHP Include và Require

Để sử dụng các cú pháp include và require, bạn chỉ cần sử dụng từ khóa include hoặc require, theo sau là tên của tệp mà bạn muốn bao gồm. Tệp có thể được xác định bằng một đường dẫn tuyệt đối hoặc tương đối.

<?php
include 'filename';
require 'filename';
?>

Nếu bạn muốn sử dụng một tệp duy nhất một lần, bạn có thể sử dụng include_once và require_once. Nếu tệp đã được bao gồm trước đó, nó sẽ không được bao gồm lần nữa.

<?php
include_once 'filename';
require_once 'filename';
?>

Cách triển khai PHP Include và Require

PHP Include và Require là hai hàm cho phép chúng ta chèn nội dung của một file PHP vào một file PHP khác.

Cách triển khai PHP Include

Hàm PHP Include có cú pháp như sau:

include("file_name.php");

Trong đó, file_name.php là tên của file PHP cần chèn.

Ví dụ

<?php

// File main.php
include("header.php");
include("content.php");
include("footer.php");

?>

Kết quả

Trong ví dụ trên, chúng ta đã chèn nội dung của file header.php, content.php, và footer.php vào file main.php.

Cách triển khai PHP Require

Hàm PHP Require có cú pháp tương tự như hàm PHP Include, nhưng nó sẽ tạo ra một lỗi nghiêm trọng nếu file được require không tồn tại.

Ví dụ

<?php

// File main.php
require("header.php");
require("content.php");
require("footer.php");

?>

Kết quả

Nếu file footer.php không tồn tại, hàm PHP Require sẽ tạo ra một lỗi nghiêm trọng và ngăn chặn việc thực thi file main.php.

So sánh PHP Include và Require

Đặc điểmPHP IncludePHP Require
Cú phápinclude("file_name.php");require("file_name.php");
Hành viNếu file không tồn tại, sẽ tạo ra một cảnh báoNếu file không tồn tại, sẽ tạo ra một lỗi nghiêm trọng
Sử dụngDùng khi file được chèn không quan trọngDùng khi file được chèn quan trọng

Một số lưu ý khi triển khai PHP Include và Require

  • Chúng ta nên sử dụng hàm isset() để kiểm tra xem file được include hoặc require có tồn tại hay không trước khi sử dụng.
  • Chúng ta nên sử dụng hàm include_once() hoặc require_once() để tránh chèn nội dung của file nhiều lần.

Một số ví dụ khác

Ngoài các ví dụ trên, chúng ta có thể sử dụng PHP Include và Require để chèn nội dung của các file sau:

  • File định nghĩa hàm
  • File kết nối cơ sở dữ liệu
  • File định nghĩa biến toàn cục
  • File định nghĩa thư viện
  • File định nghĩa template

Trên đây là cách triển khai PHP Include và Require. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về PHP Include và Require và cách sử dụng nó.

Tổng kết

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về khái niệm PHP Include và Require là gì. Chúng có thể được sử dụng để bao gồm các tệp khác nhau vào các kịch bản của mình, giảm thiểu công sức đầu tư và tái sử dụng mã.

Chúng ta cũng đã tìm hiểu về cú pháp và ví dụ khi sử dụng include và require trong PHP, cùng với những ưu và nhược điểm của chúng.

Cuối cùng, chúng ta cũng trả lời được một số câu hỏi thường gặp về PHP Include và Require. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm và cách sử dụng của chúng trong PHP.

1. Tại sao chúng ta cần phải sử dụng PHP Include và Require?

Khi phát triển các trang web, việc tái sử dụng mã là rất quan trọng để giảm thiểu thời gian và công sức đầu tư. Sử dụng include và require trong PHP cho phép chúng ta bao gồm các tệp khác nhau vào các kịch bản của chúng ta một cách dễ dàng và tiết kiệm thời gian.

2. Sự khác biệt giữa PHP Include và Require là gì?

Cả hai include và require giống nhau, tuy nhiên, khi không tìm thấy tệp, include sẽ tạo ra cảnh báo và cho phép kịch bản tiếp tục thực hiện, trong khi đó require sẽ dừng thực thi kịch bản và hiển thị một lỗi nghiêm trọng hơn.

3. Khi nào chúng ta nên sử dụng include_once hoặc require_once?

Nếu bạn muốn sử dụng một tệp duy nhất một lần, bạn có thể sử dụng include_once và require_once. Nếu tệp đã được bao gồm trước đó, nó sẽ không được bao gồm lần nữa.

4. Làm thế nào để xác định đường dẫn tới một tệp trong PHP?

Để xác định đường dẫn tới một tệp trong PHP, bạn có thể sử dụng đường dẫn tuyệt đối hoặc đường dẫn tương đối.

5. Có nhược điểm nào khi sử dụng include và require trong PHP không?

Một số nhược điểm khi sử dụng PHP Include và Require là chúng có thể ảnh hưởng đến thời gian phản hồi và còn có thể dẫn đến các vấn đề liên quan đến bảo mật.