PHP Data Types – Tổng quan về kiểu dữ liệu trong PHP

PHP Data Types – Kiểu dữ liệu trong PHP được sử dụng để lưu trữ các loại dữ liệu hoặc giá trị khác nhau. PHP hỗ trợ 8 kiểu dữ liệu nguyên thủy có thể được phân loại thành 3 loại: Kiểu dữ liệu Scalar (được xây dựng sẵn), Kiểu dữ liệu Compound (được định nghĩa bởi người dùng) và Kiểu dữ liệu Special.

PHP Data Types là gì?

PHP Data Types – PHP hỗ trợ 8 kiểu dữ liệu cơ bản, bao gồm:

  • Kiểu dữ liệu số nguyên (integer): Kiểu dữ liệu số nguyên lưu trữ các số không có phần thập phân.
  • Kiểu dữ liệu số thực (float): Kiểu dữ liệu số thực lưu trữ các số có phần thập phân.
  • Kiểu dữ liệu chuỗi (string): Kiểu dữ liệu chuỗi lưu trữ các chuỗi văn bản.
  • Kiểu dữ liệu logic (boolean): Kiểu dữ liệu logic lưu trữ các giá trị TRUE hoặc FALSE.
  • Kiểu dữ liệu mảng (array): Kiểu dữ liệu mảng lưu trữ một tập hợp các giá trị.
  • Kiểu dữ liệu đối tượng (object): Kiểu dữ liệu đối tượng lưu trữ một đối tượng.
  • Kiểu dữ liệu NULL (null): Kiểu dữ liệu NULL không lưu trữ bất kỳ giá trị nào.

Thông tin thêm về PHP Data Types cần biết:

  • Kiểu dữ liệu Scalar: Nó chỉ lưu trữ một giá trị duy nhất. Trong PHP, có 4 kiểu dữ liệu scalar: boolean, integer, float và string.
  • Kiểu dữ liệu Compound: Nó có thể lưu trữ nhiều giá trị. Trong PHP, có 2 kiểu dữ liệu compound: array và object.
  • Kiểu dữ liệu Special: Có 2 kiểu dữ liệu đặc biệt trong PHP: resource và NULL.

Hướng dẫn PHP Data Types

Dưới đây là hướng dẫn và một số ví dụ về cách sử dụng các kiểu dữ liệu trong PHP – PHP Data Types:

PHP Boolean

Boolean là kiểu dữ liệu đơn giản nhất, tương tự như công tắc. Nó chỉ lưu trữ hai giá trị: TRUE (1) hoặc FALSE (0). Thường được sử dụng với các câu lệnh điều kiện. Nếu điều kiện đúng, nó sẽ trả về TRUE, ngược lại là FALSE. Ví dụ:

<?php
   $x = 10;
   $y = 20;
   $result = ($x < $y);
   var_dump($result);
?>

Output:

bool(true)

PHP Integer

Integer có nghĩa là dữ liệu số với dấu âm hoặc dương. Nó chỉ lưu trữ các số nguyên, tức là các số không có phần thập phân hoặc dấu chấm. Quy tắc cho integer:

  • Một số nguyên có thể là số dương hoặc số âm.
  • Một số nguyên không được chứa dấu phẩy thập phân.
  • Số nguyên có thể là hệ thập phân (base 10), bát phân (base 8) hoặc thập lục phân (base 16).
  • Phạm vi của một số nguyên phải nằm trong khoảng từ -2^31 đến 2^31, tức là từ -2147483648 đến 2147483647. Ví dụ:
<?php
   $decimal_number = 34;
   $octal_number = 0163;
   $hexadecimal_number = 0x45;

   var_dump($decimal_number);
   var_dump($octal_number);
   var_dump($hexadecimal_number);
?>

Output:

int(34)
int(99)
int(69)

PHP Float

Một số dấu phẩy động là một số có dấu thập phân. Khác với integer, nó có thể lưu trữ số có phần thập phân hoặc dấu chấm, bao gồm cả dấu âm hoặc dương. Ví dụ:

<?php
   $x = 50.25;
   $y = 23.562;
   $result = $x + $y;

   var_dump($result);
?>

Output:

float(73.812)

PHP String

String là kiểu dữ liệu phi số. Nó lưu trữ các chữ cái hoặc bất kỳ chữ cái, số và thậm chí là các ký tự đặc biệt nào. Giá trị String phải được bao quanh bằng cặp dấu ngoặc ngoặc đơn hoặc ngoặc kép. Tuy nhiên, cả hai loại ngoặc được xử lý khác nhau. Để làm rõ điều này, hãy xem ví dụ sau:

<?php
   $company = "Laptrinhvien";
   echo "Hello Laptrinhvien".'<br>';
   echo 'Hello $company';
?>

Output:

Hello Laptrinhvien
Hello $company

PHP Array

Một mảng là một kiểu dữ liệu compound. Nó có thể lưu trữ nhiều giá trị của cùng một kiểu dữ liệu trong một biến duy nhất. Ví dụ:

<?php
   $bike_brand = array("Royal Enfield", "Yamaha", "KTM");
   var_dump($bike_brand);
   echo '<br>';
   echo 'Array Element1: '.$bike_brand[0].'<br>';
   echo 'Array Element2: '.$bike_brand[1].'<br>';
   echo 'Array Element3: '.$bike_brand[2].'<br>';
?>

Output:

array(3) { [0]=> string(13) "Royal Enfield" [1]=> string(6) "Yamaha" [2]=> string(3) "KTM" }
Array Element1: Royal Enfield
Array Element2: Yamaha
Array Element3: KTM

Bạn sẽ tìm hiểu thêm về mảng trong các chương sau của bài học này.

PHP Object

Đối tượng là các phiên bản của các lớp do người dùng định nghĩa để lưu trữ cả giá trị và hàm. Chúng phải được khai báo rõ ràng. Ví dụ:

<?php
   class Bike {
      function Bike() {
         $this->model = "Royal Enfield";
      }
   }
   
   // create an object
   $bike = new Bike();
   
   // show object properties
   echo "Bike Model: ",$bike->model;
?>

Output:

Bike Model: Royal Enfield

PHP Data Types – Đây là một chủ đề nâng cao của PHP, chúng ta sẽ thảo luận chi tiết hơn về chủ đề này sau.

PHP Resource

Resource không phải là kiểu dữ liệu chính xác trong PHP. Theo cách cơ bản, chúng được sử dụng để lưu trữ một số cuộc gọi hàm hoặc tham chiếu đến các tài nguyên PHP bên ngoài, ví dụ như cuộc gọi cơ sở dữ liệu. Đây là một chủ đề nâng cao của PHP, chúng ta sẽ thảo luận chi tiết hơn về chủ đề này sau.

Thêm ví dụ về PHP Data Types

PHP hỗ trợ 8 kiểu dữ liệu cơ bản. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng các kiểu dữ liệu trong PHP – PHP Data Types:

  • Kiểu dữ liệu số nguyên (integer):
$age = 20;
$height = 180;

echo $age + $height; // 380
  • Kiểu dữ liệu số thực (float):
$price = 10.5;
$weight = 2.34;

echo $price + $weight; // 12.84
  • Kiểu dữ liệu chuỗi (string):
$name = "John Doe";
$email = "johndoe@example.com";

echo $name; // John Doe
echo $email; // johndoe@example.com
  • Kiểu dữ liệu logic (boolean):
$is_adult = TRUE;
$is_student = FALSE;

echo $is_adult; // TRUE
echo $is_student; // FALSE
  • Kiểu dữ liệu đối tượng (object):
class Person {
  public $name;
  public $age;

  public function __construct($name, $age) {
    $this->name = $name;
    $this->age = $age;
  }
}

$john = new Person("John Doe", 20);
echo $john->name; // John Doe
echo $john->age; // 20
  • Kiểu dữ liệu NULL (null):
$name = NULL;

echo $name; // NULL

Khi khai báo một biến, bạn cần chỉ định kiểu dữ liệu của biến đó. Bạn có thể làm điều này bằng cách sử dụng từ khóa int, float, string, bool, array, object, hoặc null.

Ví dụ:

// Khai báo một biến số nguyên
int $age;

// Khai báo một biến số thực
float $height;

// Khai báo một biến chuỗi
string $name;

// Khai báo một biến logic
bool $is_adult;

// Khai báo một biến mảng
array $numbers;

// Khai báo một biến đối tượng
object $person;

// Khai báo một biến NULL
null $not_set;

Bạn cũng có thể sử dụng từ khóa null để khai báo một biến mà bạn không biết kiểu dữ liệu của nó.

Ví dụ:

// Khai báo một biến NULL
null $not_set;

// Gán giá trị cho biến NULL
$not_set = "John Doe";

Trong trường hợp này, biến $not_set sẽ lưu trữ giá trị “John Doe”. Tuy nhiên, bạn không thể sử dụng các phương thức của đối tượng string với biến $not_set.

PHP Data Types là một khái niệm quan trọng trong PHP. Bạn cần hiểu các kiểu dữ liệu để viết mã an toàn và hiệu quả.

Ưu và Nhược điểm PHP Data Types

Ưu điểm PHP Data Types:

  • PHP hỗ trợ nhiều kiểu dữ liệu khác nhau để lưu trữ các loại giá trị khác nhau.
  • PHP có các kiểu dữ liệu compound và đặc biệt, cung cấp sự linh hoạt cho người lập trình để xử lý các loại giá trị phức tạp.
  • Các kiểu dữ liệu được sử dụng rộng rãi trong PHP, vì vậy nó rất hữu ích trong việc phát triển ứng dụng web.

Nhược điểm PHP Data Types:

  • Thỉnh thoảng, PHP không thể hiểu đúng kiểu dữ liệu của một biến, điều này có thể gây ra những sai sót không mong muốn khi thực thi chương trình.
  • Kiểu dữ liệu thường bị hạn chế khi so sánh với các ngôn ngữ lập trình khác.
  • Nhiều kiểu dữ liệu scalar trong PHP có giới hạn về phạ vụ lưu trữ dữ liệu, ví dụ như các số nguyên chỉ có thể lưu trữ trong phạm vi từ -2^31 đến 2^31-1.

Lời khuyên về PHP Data Types

  • Nên biết cách sử dụng các kiểu dữ liệu khác nhau trong PHP để lưu trữ và xử lý các giá trị khác nhau.
  • Cần hiểu rõ các tính năng đặc biệt của mỗi kiểu dữ liệu như scalar, compound, và special types.
  • Thường xuyên kiểm tra kiểu dữ liệu của biến và chắc chắn rằng chúng được sử dụng đúng cách để tránh những sai sót không mong muốn khi thực thi chương trình.

Kết luận PHP Data Types

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về các kiểu dữ liệu khác nhau trong PHP, bao gồm scalar, compound và special types. Chúng ta cũng đã đưa ra những ưu và nhược điểm của mỗi kiểu dữ liệu và đưa ra lời khuyên về cách sử dụng chúng một cách hiệu quả. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu thêm về PHP Data Types là gì và tăng khả năng lập trình của mình. 

1. PHP hỗ trợ bao nhiêu kiểu dữ liệu?

PHP hỗ trợ 8 kiểu dữ liệu nguyên thủy được phân loại thành 3 loại: Scalar Types (predefined), Compound Types (user-defined), Special Types.

2. Kiểu dữ liệu nào trong PHP chỉ chứa một giá trị duy nhất?

Các kiểu dữ liệu Scalar Types (predefined) chỉ chứa một giá trị duy nhất. Bao gồm: boolean, integer, float, string.

3. Kiểu dữ liệu nào trong PHP cho phép lưu trữ nhiều giá trị của cùng một kiểu dữ liệu trong một biến duy nhất?

Kiểu dữ liệu compound types (user-defined) cho phép lưu trữ nhiều giá trị của cùng một kiểu dữ liệu trong một biến duy nhất. Bao gồm: array, object.

4. PHP resource là kiểu dữ liệu gì?

PHP resource không phải là một kiểu dữ liệu chính xác trong PHP. Nó được sử dụng để lưu trữ một số cuộc gọi hàm hoặc tham chiếu đến các tài nguyên PHP bên ngoài, ví dụ như cuộc gọi cơ sở dữ liệu.

5. Kiểu dữ liệu Null trong PHP có giá trị như thế nào?

Kiểu dữ liệu Null trong PHP chỉ có giá trị duy nhất là NULL. Nó được sử dụng để đánh dấu một biến không có giá trị nào được gán cho nó.