Hàm isset() PHP sử dụng như thế nào ?

Trong lập trình PHP, hàm isset() được sử dụng để xác định xem một biến đã được khai báo và có giá trị khác NULL hay chưa. Nó kiểm tra xem biến có được khởi tạo hay không bằng cách trả lại true nếu biến khác NULL, ngược lại trả về false. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào cách sử dụng hàm isset().

Lập Trình Viên mời bạn cùng tham khảo chi tiết nội dung bên dưới. Bài viết này nằm trong chuyên đề hướng dẫn PHP từ cơ bản đến nâng cao tại dự án Phát Triển Website.

Hàm isset() PHP là gì?

Hàm isset() PHP là một hàm tích hợp được sử dụng để kiểm tra xem một biến đã được khai báo và có giá trị khác NULL hay không. Nếu biến được coi là đã được khởi tạo, có nghĩa là biến đã được khai báo và có giá trị khác NULL.

Hướng dẫn Hàm isset() PHP

Hàm isset() PHP được sử dụng như sau:

isset($variable);

Trong đó $variable là biến mà bạn muốn kiểm tra.

Nếu biến tồn tại và không chứa giá trị NULL, nó sẽ trả về TRUE, ngược lại nó sẽ trả về FALSE.

Một điểm quan trọng cần lưu ý là nếu một biến không được khởi tạo bằng cách sử dụng hàm unset(), nó sẽ không được coi là đã khởi tạo trong một thời gian dài. Điều này có nghĩa là khi bạn sử dụng hàm isset() để kiểm tra biến đó, nó sẽ trả về FALSE.

Syntax

Hàm isset() PHP có thể chấp nhận một hoặc nhiều tham số, nhưng nó phải chứa ít nhất một tham số. Tham số “variable” là bắt buộc và giữ biến/ phần tử cần được kiểm tra. Các biến khác là không bắt buộc.

isset (mixed $variable, mixed ...$values): bool

Trong đó:

  • $variable (bắt buộc) là biến cần kiểm tra.
  • $values (không bắt buộc) là các biến khác để kiểm tra.

Parameters

Hàm isset() PHP chấp nhận một hoặc nhiều tham số, nhưng phải có ít nhất một tham số. Tham số “variable” là bắt buộc và giữ biến/phần tử cần được kiểm tra. Các biến khác là không bắt buộc.

Return Values

Hàm isset() PHP trả về một giá trị boolean: có thể là TRUE hoặc FALSE. Nếu biến tồn tại và không chứa giá trị NULL, nó sẽ trả về TRUE, ngược lại nó sẽ trả về FALSE.

Changes

Từ phiên bản PHP 5.4.0, các offset không số của chuỗi sẽ trả về FALSE.

Ví dụ sử dụng hàm isset() PHP

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng hàm isset() PHP:

Ví dụ 1

<?php
$test = "Hello, world!";
var_dump(isset($test)); // Output: bool(true)
?>

Biến $test đã được khởi tạo, do đó hàm isset() PHP trả về TRUE.

Ví dụ 2

<?php
$x = "\0";
var_dump(isset($x)); // Output: bool(true)
var_dump(isset($y)); // Output : bool(false)

Chúng ta có thể thấy rõ sự khác biệt giữa ký tự NULL (\0) và hằng số NULL của PHP.

Cách triển khai hàm isset() PHP

Hàm isset() trong PHP được sử dụng để kiểm tra xem một biến đã được khai báo và không phải là null hay không. Hàm này trả về một giá trị boolean, với giá trị true nếu biến đã được khai báo và không phải là null, và giá trị false nếu biến chưa được khai báo hoặc là null.

Cú pháp

isset(mixed $variable)

Mô tả các tham số

  • $variable: Biến cần kiểm tra.

Ví dụ

$name = "John Doe";

// Kiểm tra xem biến $name đã được khai báo hay chưa
if (isset($name)) {
  echo "Biến $name đã được khai báo!";
} else {
  echo "Biến $name chưa được khai báo!";
}

Kết quả:

Biến $name đã được khai báo!

Kiểm tra giá trị của biến

Hàm isset() chỉ kiểm tra xem biến đã được khai báo hay chưa, không kiểm tra giá trị của biến. Để kiểm tra giá trị của biến, chúng ta có thể sử dụng hàm empty().

$name = "";

// Kiểm tra xem biến $name đã được khai báo và không phải là null
if (isset($name)) {
  // Kiểm tra xem biến $name có giá trị rỗng hay không
  if (empty($name)) {
    echo "Biến $name có giá trị rỗng!";
  } else {
    echo "Biến $name có giá trị không rỗng!";
  }
} else {
  echo "Biến $name chưa được khai báo!";
}

Kết quả:

Biến $name có giá trị rỗng!

Kiểm tra biến trong mảng

Chúng ta cũng có thể sử dụng hàm isset() để kiểm tra xem một biến có tồn tại trong mảng hay không.

$array = ["name" => "John Doe", "age" => 30];

// Kiểm tra xem biến $name có tồn tại trong mảng hay không
if (isset($array['name'])) {
  echo "Biến $name có tồn tại trong mảng!";
} else {
  echo "Biến $name không tồn tại trong mảng!";
}

Kết quả:

Biến $name có tồn tại trong mảng!

Ưu và Nhược điểm Hàm isset() PHP

Ưu điểm:

  • Kiểm tra xem một biến đã được khai báo hay chưa.
  • Trả về TRUE nếu biến tồn tại và có giá trị khác NULL.

Nhược điểm:

  • Không thể sử dụng để kiểm tra các phần tử trong mảng hoặc thuộc tính của đối tượng.
  • Không thể sử dụng để kiểm tra giá trị của một biến.

Lời khuyên Hàm isset() PHP

Khi sử dụng hàm isset() PHP, bạn nên lưu ý một số điểm sau:

  • Đảm bảo rằng biến đã được khởi tạo trước khi sử dụng hàm này.
  • Sử dụng kết hợp với các hàm khác như empty(), is_null() và isset() để kiểm tra giá trị của biến.

Kết luận

Hàm isset() là một công cụ quan trọng trong PHP để kiểm tra xem một biến đã được khai báo và có giá trị khác NULL hay không. Nó trả vềgiá trị boolean và có thể sử dụng để kiểm tra các biến đã được khai báo hay chưa. Tuy nhiên, nó không thể sử dụng để kiểm tra các phần tử trong mảng hoặc thuộc tính của đối tượng. Khi sử dụng hàm isset(), bạn nên lưu ý những điểm mạnh và yếu của nó để sử dụng hiệu quả. 

Hàm isset() PHP là gì?

Hàm isset() trong PHP được sử dụng để kiểm tra xem một biến đã được khai báo và có giá trị khác NULL hay không.

Hàm isset() trả về giá trị gì?

Hàm isset() trả về giá trị boolean: TRUE nếu biến tồn tại và có giá trị khác NULL, FALSE nếu không.

Hàm isset() có thể sử dụng để kiểm tra giá trị của một biến không?

Không, hàm isset() chỉ có thể sử dụng để kiểm tra xem một biến đã được khởi tạo hay chưa.

Tại sao hàm isset() lại quan trọng trong PHP?

Hàm isset() là một công cụ quan trọng trong PHP để kiểm tra xem một biến đã được khai báo và có giá trị khác NULL hay không.

Hàm isset() có nhược điểm gì?

Hàm isset() không thể sử dụng để kiểm tra các phần tử trong mảng hoặc thuộc tính của đối tượng.