Hàm html_entity_decode() PHP sử dụng như thế nào ?

Hàm html_entity_decode() là một hàm trong PHP được sử dụng để chuyển đổi các ký tự HTML và XML được mã hóa thành các ký tự bình thường. Hàm này trả về chuỗi đã được giải mã.

Lập Trình Viên mời bạn cùng tham khảo chi tiết nội dung bên dưới. Bài viết này nằm trong chuyên đề hướng dẫn PHP từ cơ bản đến nâng cao tại dự án Phát Triển Website.

Tổng quan về Hàm html_entity_decode() PHP

Hàm html_entity_decode() PHP cho phép bạn chuyển đổi các ký tự HTML và XML được mã hóa thành các ký tự bình thường. Ví dụ, nếu bạn có một chuỗi như “<p>Hello World!</p>”, sau khi áp dụng hàm html_entity_decode(), chuỗi sẽ trở thành “<p>Hello World!</p>”.

Hàm html_entity_decode() cũng cho phép bạn chỉ định một tập hợp các ký tự bạn muốn giải mã. Nếu bạn không chỉ định tập hợp, hàm sẽ giải mã tất cả các ký tự HTML và XML.

Hàm html_entity_decode() PHP là gì?

Hàm html_entity_decode() PHP được sử dụng để giải mã các ký tự HTML hoặc XML trong một chuỗi. Hàm này nhận một chuỗi chứa các ký tự và trả về một chuỗi mới đã được giải mã. Cú pháp của hàm như sau:

html_entity_decode ( string $string , int|null $flags = ENT_COMPAT | ENT_HTML401 , string|null $encoding = ini_get("default_charset") ) : string

Trong đó:

  • $string: chuỗi chứa các ký tự HTML hoặc XML cần giải mã.
  • $flags (tùy chọn): một tập hợp các cờ được sử dụng để chỉ định tập hợp các ký tự bạn muốn giải mã. Tham số này là tùy chọn và mặc định là ENT_COMPAT | ENT_HTML401.
  • $encoding (tùy chọn): chuỗi chỉ định bảng mã sử dụng để giải mã chuỗi đầu vào. Tham số này cũng là tùy chọn và mặc định là giá trị của ini_get(“default_charset”).

Hướng dẫn sử dụng Hàm html_entity_decode() PHP

Để sử dụng hàm html_entity_decode() PHP, bạn có thể làm theo các bước sau:

Cú pháp của Hàm html_entity_decode() PHP

Cú pháp của hàm html_entity_decode() trong PHP như sau:

html_entity_decode ( string $string , int|null $flags = ENT_COMPAT | ENT_HTML401 , string|null $encoding = ini_get("default_charset") ) : string

Trong đó:

  • $string: chuỗi chứa các ký tự HTML hoặc XML cần giải mã.
  • $flags (tùy chọn): một tập hợp các cờ được sử dụng để chỉ định tập hợp các ký tự bạn muốn giải mã. Tham số này là tùy chọn và mặc định là ENT_COMPAT | ENT_HTML401.
  • $encoding (tùy chọn): chuỗi chỉ định bảng mã sử dụng để giải mã chuỗi đầu vào. Tham số này cũng là tùy chọn và mặc định là giá trị của ini_get(“default_charset”).

Bước 1: Nhúng hàm html_entity_decode()

Trước khi sử dụng hàm html_entity_decode(), bạn cần nhúng nó vào mã PHP của mình bằng câu lệnh require_once hoặc include_once như sau:

require_once 'path/to/html_entity_decode.php';

Bước 2: Sử dụng hàm html_entity_decode()

Sau khi nhúng hàm html_entity_decode() vào mã PHP của mình, bạn có thể sử dụng nó để giải mã các ký tự HTML hoặc XML trong chuỗi bằng cách truyền chuỗi đó vào hàm như sau:

$string = '<p>Hello World!</p>';
$decoded_string = html_entity_decode($string);
echo $decoded_string;

Kết quả sẽ là: “<p>Hello World!</p>”.

Ví dụ về Hàm html_entity_decode() PHP

Hàm html_entity_decode() PHP là một hàm hữu ích để giải mã các ký tự HTML hoặc XML trong một chuỗi. Tuy nhiên, bạn cần phải sử dụng nó một cách cẩn thận và chính xác để tránh các vấn đề bảo mật.

Ví dụ 1:

$string = '<p>Hello World!</p>';
$decoded_string = html_entity_decode($string);
echo $decoded_string;

Output:

<p>Hello World!</p>

Ví dụ 2:

$string = 'Học & Làm';
$decoded_string = html_entity_decode($string, ENT _COMPAT | ENT_HTML401, "UTF-8");
echo $decoded_string;

Output:

Học & Làm

Ví dụ 3:

$string = 'Hello © World';
$decoded_string = html_entity_decode($string, ENT_QUOTES);
echo $decoded_string;

Output:

Hello © World

Cách triển khai hàm html_entity_decode() PHP

Hàm html_entity_decode() PHP chuyển đổi các ký tự HTML thành các ký tự tương ứng. Nó được sử dụng để hiển thị các ký tự HTML đã được mã hóa trước đó.

Cú pháp của hàm html_entity_decode() là:

html_entity_decode(string, charset [, flags])
  • string là chuỗi cần chuyển đổi.
  • charset là bộ ký tự của chuỗi. Mặc định là UTF-8.
  • flags là một hoặc nhiều cờ.
    • ENT_COMPAT bao gồm các ký tự đặc biệt được sử dụng trong HTML 4.01.
    • ENT_QUOTES bao gồm cả dấu nháy kép và dấu nháy đơn.
    • ENT_NOQUOTES không bao gồm dấu nháy kép và dấu nháy đơn.

Ví dụ, mã sau sẽ chuyển đổi chuỗi “This is a &lt;strong&gt;test&lt;/strong&gt;” thành chuỗi “This is a <strong>test</strong>”:

<?php
echo html_entity_decode("This is a &lt;strong&gt;test&lt;/strong&gt;");
?>

Đầu ra của mã trên sẽ là:

This is a <strong>test</strong>

Hàm html_entity_decode() có thể được triển khai như sau:

function html_entity_decode($string, $charset = "UTF-8", $flags = ENT_COMPAT) {
    if (!is_string($string)) {
        return $string;
    }

    $translation_table = get_html_translation_table(HTML_ENTITIES, $charset);

    $result = "";
    for ($i = 0; $i < strlen($string); $i++) {
        $character = $string[$i];
        $code = ord($character);

        if (isset($translation_table[$code])) {
            $result .= $translation_table[$code];
        } else {
            $result .= $character;
        }
    }

    return $result;
}

Hàm này sẽ sử dụng hàm get_html_translation_table() để lấy bảng dịch ký tự HTML. Sau đó, hàm sẽ duyệt qua chuỗi và chuyển đổi từng ký tự HTML thành ký tự tương ứng.

Ngoài ra, hàm html_entity_decode() cũng có thể được triển khai bằng cách sử dụng hàm preg_replace():

function html_entity_decode($string, $charset = "UTF-8", $flags = ENT_COMPAT) {
    if (!is_string($string)) {
        return $string;
    }

    $translation_table = get_html_translation_table(HTML_ENTITIES, $charset);

    $result = preg_replace_callback(
        '/&#?([0-9a-zA-Z]{1,8});/',
        function ($matches) use ($translation_table) {
            $code = $matches[1];
            return isset($translation_table[$code]) ? $translation_table[$code] : $matches[0];
        },
        $string
    );

    return $result;
}

Hàm này sẽ sử dụng hàm preg_replace_callback() để duyệt qua chuỗi và chuyển đổi từng ký tự HTML thành ký tự tương ứng.

Ưu và Nhược điểm của Hàm html_entity_decode() PHP

Ưu điểm

  • Giải mã các ký tự HTML hoặc XML dễ dàng.
  • Cho phép bạn chỉ định tập hợp các ký tự bạn muốn giải mã.
  • Tính linh hoạt cao, có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau.

Nhược điểm

  • Hàm này không kiểm tra tính hợp lệ của các ký tự HTML hoặc XML nên có thể gây ra lỗi hoặc vấn đề về bảo mật nếu sử dụng không cẩn thận.
  • Hàm này chỉ hỗ trợ giải mã các ký tự HTML và XML, không hỗ trợ giải mã các ký tự khác như JSON hoặc URL-encoded.

Lời khuyên khi sử dụng Hàm html_entity_decode() PHP

Khi sử dụng hàm html_entity_decode() PHP, bạn nên tuân thủ các lời khuyên sau:

  • Luôn luôn kiểm tra tính hợp lệ của chuỗi đầu vào để đảm bảo an toàn.
  • Nếu có thể, hãy chỉ định tập hợp các ký tự bạn muốn giải mã để tránh các vấn đề bảo mật.
  • Sử dụng hàm này một cách cẩn thận và chính xác.

1. Hàm html_entity_decode() PHP là gì?

Hàm html_entity_decode() PHP là một hàm được sử dụng để giải mã các ký tự HTML hoặc XML trong một chuỗi.

2. Tôi có thể sử dụng hàm html_entity_decode() để giải mã các ký tự khác như JSON hoặc URL-encoded không?

Không, hàm này chỉ hỗ trợ giải mã các ký tự HTML và XML.

3. Tôi cần làm gì nếu chuỗi đầu vào của tôi chứa các ký tự không hợp lệ?

Bạn nên kiểm tra tính hợp lệ của chuỗi đầu vào để đảm bảo an toàn.

4. Tôi có thể chỉ định một tập hợp các ký tự mà tôi muốn giải mã?

Có, bạn có thể sử dụng tham số $flags để chỉ định tập hợp các ký tự bạn muốn giải mã.

5. Tôi nên sử dụng hàm html_entity_decode() một cách nào để đảm bảo an toàn?

Bạn nên sử dụng hàm này một cách cẩn thận và chính xác, kiểm tra tính hợp lệ của chuỗi đầu vào và chỉ định tập hợp các ký tự bạn muốn giải mã.